TRƯỜNG CĐSP LẠNG SƠN | THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | KHỐI: CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM THỨ HAI | |||||||
Thực hiện từ ngày 03 tháng 8 năm 2015 | ||||||||
Ca | Thứ | Lớp | K18A | K18B | K18D | |||
Tiết | Học phần | Giảng viên | Học phần | Giảng viên | Học phần | Giảng viên | ||
CHIỀU | 2 | 1 | PPDH đại cương môn Toán | Đào Hằng | HDDH ở trường THCS | Đặng Nhung | HDDH ở trường THCS | Đặng Nhung |
2 | " | " | " | |||||
3 | Giáo dục học đại cương | Nguyễn Thảo | Hóa ĐC 3 + Hóa VC 3 | Tuấn Anh | PPDH Tiếng Anh 1 | Lê Hương | ||
4 | " | " | " | |||||
5 | " | " | " | |||||
3 | 1 | PPDH vật lý 1 | Hoàng Vĩnh | Hóa HC 1, 2 | Vũ Tuyết + | Nói 2A | Nguyễn Ánh | |
2 | " | " | Thế Nhân | " | ||||
3 | Anh văn 3 | Sầm Quỳnh + | Đại cương PPDH Sinh học | Vũ Hoàn | Ngữ pháp 1 | Trần Hà | ||
4 | " | Nguyễn Vân | " | " | ||||
5 | " | " | ||||||
4 | 1 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Hoàng Lan | Anh văn 3 | Hoàng Giang | Viết 2A | Nguyễn Lan | |
2 | " | " | " | |||||
3 | " | ĐV học có xương sống | Dương Tuệ | Tiếng Anh tổng hợp 2A | Hà Huyền | |||
4 | Đại số đại cương | Nguyễn Lập | " | " | ||||
5 | " | " | " | |||||
5 | 1 | Dao động và sóng | Đàm Toán | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Chu Thảo | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Chu Thảo | |
2 | " | " | " | |||||
3 | " | " | " | |||||
4 | Quang học 1 | Nguyễn Huyền | ĐV học có xương sống | Dương Tuệ | Đọc 2A | Dương Thủy | ||
5 | " | " | " | |||||
6 | 1 | PPDH đại cương môn Toán | Đào Hằng | Hóa HC 1, 2 | Vũ Tuyết + | Tiếng Trung 2 | Hoàng Linh | |
2 | " | " | Thế Nhân | " | ||||
3 | Đại số đại cương | Nguyễn Lập | Vi sinh vật học | Vũ Hoàn | " | |||
4 | " | " | Nghe 2A | Nguyễn Vân | ||||
5 | " | " | " | |||||
SÁNG | RLNVSP 2 + KTTTSP vòng 1 (T1,2) A.303, Thứ 5 | Nguyễn Loan + Tạ Hằng | RLNVSP 2 + KTTTSP vòng 1 (T1,2) A.303, Thứ 4 | Nguyễn Loan + D. Tuân | RLNVSP 2 + KTTTSP vòng 1 (T1,2) A.303, Thứ 4 | Nguyễn Loan + D. Tuân | ||
HĐDH ở TTHCS (T3,4, Thứ 5) | Đặng Nhung | PPDH Hóa 1 (T3,4, thứ 4) A.303 | Thế Nhân | Nói 2A (3,4) E.202 Thứ 4 | Nguyễn Ánh | |||
CTĐTNTPHCM (T1-3) Thứ 6, C.202, Tuần 1 - 6 | Phan Tùng | GDHĐC (1,2,3 Thứ 6)A303 | Hà Hải | GDHĐC (1,2,3 Thứ 6)A303 | Hà Hải | |||
Ghi chú | HP: TTHCM, HĐDH ở trường THCS học chung tại phòng học lớp K18D | |||||||
Ca | Thứ | Lớp | K14TA | K14TB | K14TC | |||
Tiết | Học phần | Giảng viên | Học phần | Giảng viên | Học phần | Giảng viên | ||
CHIỀU | 2 | 1 | Những VĐ chung của GDH | Hà Hải | PPDH Tự nhiên xã hội | Vân Anh | Hát | Nguyễn Kiên |
2 | " | " | " | |||||
3 | PPDH Tiếng Việt 1 | Nguyễn Dung | LL và PP công tác đội | Hoàng Kèm | PPDH Tiếng Việt 1 | Nguyễn Khang | ||
4 | " | " | " | |||||
5 | " | " | ||||||
3 | 1 | PPDH Toán 1 | Hoàng Hường | RLNVSP 2+KTTTSP vòng 1 | Đặng Nhung | Anh văn 3 | Nguyễn Diệp | |
2 | " | " | + Tạ Hằng | " | ||||
3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Mã Hằng | " | LL và PP công tác đội | Hoàng Kèm | |||
4 | " | PPDH Toán 1 | Hứa Liên | " | ||||
5 | " | " | ||||||
4 | 1 | RLNVSP 2+KTTTSP vòng 1 | Đặng Nhung | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Đào Vân | LLDH ở Tiểu học | Hà Toản | |
2 | " | + Đinh Tình | " | " | ||||
3 | " | " | Những VĐ chung của GDH | Nguyễn Thảo | ||||
4 | LL và PP công tác đội | Hoàng Kèm | Hát | Nguyễn Kiên | " | |||
5 | " | " | ||||||
5 | 1 | LLDH ở Tiểu học | Dương Tuân | Những VĐ chung của GDH | Đinh Tình | RLNVSP 2+KTTTSP vòng 1 | Đặng Nhung | |
2 | " | " | " | + Hà Toản | ||||
3 | Hát | Nguyễn Kiên | Anh văn 3 | Nguyễn Ánh | " | |||
4 | " | " | PPDH Tự nhiên xã hội | Vân Anh | ||||
5 | " | |||||||
6 | 1 | PTKTDH và UDCNTT | Bùi Vịnh | LLDH ở Tiểu học | Dương Tuân | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Mã Hằng | |
2 | " | " | " | |||||
3 | " | PPDH Tiếng Việt 1 | Nguyễn Thắng | " | ||||
4 | " | " | PPDH Toán 1 | Nguyễn Luận | ||||
5 | " | " | ||||||
SÁNG | PPDH TNXH (T1,2,Thứ 6, B403) | Vân Anh | PTKTDH và UDCNTT (T1-4, thứ 2, B.403) | Nguyễn Tuân | PTKTDH và UDCNTT (T1-4, thứ 5, B.403) | Nhữ Hằng | ||
Anh văn 3(3,4,Thứ 6, B403) | Dương Thủy | |||||||
ĐK,ND,ĐC, (T 2,3,4 Thứ 2,SVĐ) | Đào Tuấn | ĐK,ND,ĐC, (T 2,3,4 Thứ 6,SVĐ) | Hoàng Chính | ĐK,ND,ĐC, (T 2,3,4 Thứ 4,SVĐ) | Chu Điềm | |||
Ca | Thứ | Lớp | K11MNA | K11MNB | K18C | |||
Tiết | Học phần | Giảng viên | Học phần | Giảng viên | Học phần | Giảng viên | ||
CHIỀU | 2 | 1 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Chu Thảo | PP làm quen với Văn học | Ngọc Thanh | Hán nôm 3 | Trần Mai |
2 | " | " | " | |||||
3 | " | " | Làm văn | Bế Hồng | ||||
4 | PP phát triển ngôn ngữ | Trương Hằng | Giáo dục học Mầm non | Hứa Hạnh | " | |||
5 | " | " | " | |||||
3 | 1 | Tổ chức HĐ Âm nhạc | Anh Thơ | PP phát triển ngôn ngữ | Trương Hằng | Giáo dục học đại cương | Dương Tuân | |
2 | " | " | " | |||||
3 | " | Tổ chức HĐ tạo hình cho TE | Phạm Việt | " | ||||
4 | Giáo dục học Mầm non | Hứa Hạnh | " | PPGD ngữ văn - TLV | Ngọc Thanh | |||
5 | " | " | " | |||||
4 | 1 | PP làm quen với Toán | Lưu Huyền | Giáo dục học Mầm non | Hứa Hạnh | Đại cương mĩ học | Triệu Thùy | |
2 | " | " | " | |||||
3 | " | Sư học và PTTL TE LTMN2 | Nguyễn Hợi | LSVN từ 1858 - 1945 | Hoàng Nhu | |||
4 | PP phát triển ngôn ngữ | Trương Hằng | " | " | ||||
5 | " | " | " | |||||
5 | 1 | Anh văn 3 | Sầm Quỳnh | PP làm quen với Toán | Lưu Huyền | Lịch sử phương Tây cận đại | Hoàng Nhu | |
2 | " | + Mai Lan | " | " | ||||
3 | Sư học và PTTL TE LTMN2 | Nguyễn Hợi | " | PPGD ngữ văn - TLV | Ngọc Thanh | |||
4 | " | PP phát triển ngôn ngữ | Trương Hằng | " | ||||
5 | " | " | " | |||||
6 | 1 | Chương trình GDMN | Chu Loan | Anh văn 3 | Trần Hà | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Chu Thảo | |
2 | " | " | " | |||||
3 | Tổ chức HĐ tạo hình cho TE | Cao Sơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Đàm Việt | " | |||
4 | " | " | Hán nôm 3 | Trần Mai | ||||
5 | " | " | " | |||||
SÁNG | Giáo dục học MN (T1,2, Thứ 2, B.302) | Hứa Hạnh | Chương trình GDMN (T1,2, Thứ 4, B.202) | Chu Loan | RLNVSP 2 + KTTTSP vòng 1 (T1,2) A.303, Thứ 3 | Tạ Hằng +Đinh Tình | ||
PPLQ với VH (T1,2,3 Thứ 4, B.403) | Ngọc Thanh | Tổ chức HĐ Âm nhạc (T1,2,3 Thứ 3, B.403) | Trần Yến | HĐDH ở TTHCS (T3,4, Thứ 3) | Đặng Nhung | |||
Ca | Thứ | Lớp | K11TV1 | K11TV2 | K7CN | |||
Tiết | Học phần | Giảng viên | Học phần | Giảng viên | Học phần | Giảng viên | ||
CHIỀU | 2 | 1 | Anh văn 3 | Vân Anh | Hán ngữ cơ sở 2A | Lý Lan | Lâm nghiệp | Dương Tuệ |
2 | " | " | " | |||||
3 | Đọc 2A | Hoàng Linh | Viết 2A | Hứa Bích | Thủy sản | Minh Thi | ||
4 | " | " | " | |||||
5 | " | " | " | |||||
3 | 1 | Cơ sở văn hóa Việt Nam (Phòng B.403) | Thế Anh | Tổ chức cuộc sống gia đình | Hoàng Quyên | |||
2 | " | |||||||
3 | Lâm nghiệp | Dương Tuệ | ||||||
4 | Khẩu ngữ 2A | Lý Lan | Nghe 2A | Hứa Bích | " | |||
5 | " | " | " | |||||
4 | 1 | Viết 2A | Hứa Bích | Khẩu ngữ 2A | Lý Lan | Tổ chức cuộc sống gia đình | Hoàng Quyên | |
2 | " | " | " | |||||
3 | " | Đọc 2A | Hoàng Linh | Thủy sản | Minh Thi | |||
4 | Hán ngữ cơ sở 2A | Phùng Thúy | " | " | ||||
5 | " | " | " | |||||
5 | 1 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (Phòng B.403) | Đàm Việt | Tổ chức cuộc sống gia đình | Hoàng Quyên | |||
2 | " | |||||||
3 | " | |||||||
4 | Hán ngữ cơ sở 2A | Phùng Thúy | Hán ngữ cơ sở 2A | Lý Lan | " | |||
5 | " | " | ||||||
6 | 1 | Nghe 2A | Hứa Bích | Hán ngữ cơ sở 2A | Lý Lan | Lâm nghiệp | Dương Tuệ | |
2 | " | " | " | |||||
3 | Hán ngữ cơ sở 2A | Phùng Thúy | " | " | ||||
4 | " | Anh văn 3 | Lan Anh | Thủy sản | Minh Thi | |||
5 | " | " | " | |||||
SÁNG | Hán ngữ cơ sở 2A (T1,2,3, Thứ 3, C.201, Tuần 1-6) | Phùng Thúy | Hán ngữ cơ sở 2A (T1,2,3, Thứ 5, C.201, Tuần 1-6) | Lý Lan | ||||
Nguồn tin: Phòng Quản lí - Đào tạo
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Trường Cao đẳng Sư phạm Lạng Sơn đào tạo, bồi dưỡng và liên kết đào tạo giáo viên, cán bộ quản lý giáo dục, các ngành kinh tế - kỹ thuật, khoa học tự nhiên - xã hội và nhân văn, văn hóa - nghệ thuật trình độ cử nhân; là cơ sở nghiên cứu, ứng dụng khoa học giáo dục; cung ứng nguồn nhân lực đáp ứng...