TT | Họ tên | Ngày sinh | CMND | Ngành | Tổ hợp | Điểm M1 | Điểm M2 | Điểm M3 | Điểm XT |
1 | HÀ PHƯƠNG NAM | 16/12/2000 | 082363740 | Tiếng Trung Quốc | VA - SU - NN | 6.00 | 7.25 | 6.80 | 22.80 |
2 | DƯƠNG KIM PHƯỢNG | 06/10/2000 | 082376148 | Tiếng Trung Quốc | VA - SU - NN | 8.00 | 7.75 | 6.20 | 22.70 |
3 | LỘC THỊ HƯƠNG | 26/01/2000 | 082370582 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 8.25 | 6.20 | 4.40 | 21.60 |
4 | LƯƠNG THỊ NHUNG | 12/01/2000 | 082370719 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 8.25 | 4.40 | 5.40 | 20.80 |
5 | LÝ THU HOÀI | 19/12/2000 | 082344041 | Tiếng Trung Quốc | VA - SU - NN | 8.50 | 6.50 | 2.60 | 20.35 |
6 | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 09/11/2000 | 082376104 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 5.20 | 5.20 | 7.00 | 20.15 |
7 | LỤC THỊ THU HƯỜNG | 19/06/2000 | 082371174 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.50 | 5.80 | 3.60 | 19.65 |
8 | NÔNG THỊ THƯƠNG | 27/10/2000 | 082366508 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.25 | 5.20 | 4.40 | 19.60 |
9 | TRẦN HOÀNG PHƯƠNG | 17/06/2000 | 082366994 | Tiếng Trung Quốc | TO - LI - NN | 6.40 | 5.75 | 4.60 | 19.50 |
10 | HOÀNG ĐÌNH ĐIỆP | 19/04/2000 | 082376752 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 5.50 | 4.80 | 6.20 | 19.25 |
11 | VY THỊ HUỆ | 23/11/2000 | 082371819 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.00 | 5.20 | 4.00 | 18.95 |
12 | SẦM VĂN HIỆP | 08/09/2000 | 095281135 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 6.75 | 5.60 | 3.60 | 18.70 |
13 | NÔNG THỊ BIÊN | 15/03/2000 | 082363661 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.75 | 4.40 | 3.60 | 18.50 |
14 | NGUYỄN THỊ THẮM | 10/12/2000 | 082348077 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.00 | 5.20 | 3.40 | 18.35 |
15 | DIỆP LINH CHI | 10/05/2000 | 082355182 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 5.50 | 5.20 | 4.80 | 18.25 |
16 | HOÀNG HẢI YẾN | 06/03/2000 | 0 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.25 | 4.40 | 3.80 | 18.20 |
17 | LÝ THỊ TRANG | 08/12/2000 | 082346140 | Tiếng Trung Quốc | VA - SU - NN | 7.50 | 5.25 | 2.60 | 18.10 |
18 | NÔNG THU LAN | 01/04/2000 | 082343635 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 4.60 | 7.50 | 3.20 | 18.05 |
19 | HOÀNG THỊ QUYÊN | 14/12/2000 | 082369873 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.25 | 3.60 | 4.40 | 18.00 |
20 | TRIỆU NHƯ QUỲNH | 04/02/2000 | 082326133 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 6.75 | 4.80 | 3.60 | 17.90 |
21 | HOÀNG KIM CHI | 01/05/2000 | 082342063 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 6.75 | 5.40 | 2.80 | 17.70 |
22 | LINH THỊ HOA | 11/12/2000 | 082347030 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.00 | 5.00 | 2.80 | 17.55 |
23 | LUÂN THỊ HÒA | 15/08/2000 | 082344070 | Tiếng Trung Quốc | VA - SU - NN | 6.75 | 3.75 | 4.20 | 17.45 |
24 | HOÀNG THỊ ÁNH | 20/03/2000 | 082365745 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.00 | 5.40 | 4.00 | 17.15 |
25 | HOÀNG THỊ MAI | 29/08/2000 | 082347312 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.00 | 3.40 | 4.00 | 17.15 |
26 | LÊ TẤN THANH | 27/07/2000 | 082326036 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.25 | 5.20 | 3.40 | 16.60 |
27 | NÔNG THU PHƯƠNG | 01/04/2000 | 082343634 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 6.75 | 3.80 | 2.80 | 16.10 |
28 | HOÀNG THỊ KHÁNH DƯ | 23/11/2000 | 082366331 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 5.25 | 4.00 | 4.00 | 16.00 |
29 | MA THANH BÌNH | 11/06/2000 | 0 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 5.75 | 4.40 | 3.00 | 15.90 |
30 | NÔNG THỊ VÂN | 05/07/2000 | 082344101 | Tiếng Trung Quốc | VA - SU - NN | 5.75 | 4.00 | 3.40 | 15.90 |
31 | TÔ HỒNG TUYỂN | 29/01/2000 | 082351583 | Tiếng Trung Quốc | VA - SU - NN | 4.00 | 5.75 | 2.00 | 14.50 |
32 | MAI THỊ KHÁNH HUYỀN | 24/03/2000 | 082343994 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 5.50 | 4.80 | 3.40 | 14.45 |
33 | ĐƯỜNG VĂN VIỆT | 27/12/2000 | 082363674 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 5.00 | 3.60 | 3.00 | 14.35 |
34 | LƯU THU HẰNG | 21/08/2000 | 082316658 | Tiếng Trung Quốc | TO - LI - NN | 5.20 | 5.00 | 3.00 | 13.95 |
35 | HOÀNG THỊ LAN | 28/01/2000 | 082344100 | Tiếng Trung Quốc | VA - SU - NN | 6.00 | 2.75 | 2.40 | 13.90 |
36 | HOÀNG PHƯỚC ĐẠT | 02/07/2000 | 082366941 | Tiếng Trung Quốc | VA - SU - NN | 5.25 | 3.00 | 2.80 | 13.80 |
37 | NÔNG KIM VÂN | 14/02/2000 | 0 | Tiếng Trung Quốc | VA - SU - NN | 6.00 | 2.25 | 2.40 | 13.40 |
38 | ĐẶNG THỊ MAI ANH | 24/03/2000 | 082366598 | Sư phạm tiếng Anh | VA - TO - NN | 7.50 | 5.20 | 4.40 | 19.85 |
39 | HOÀNG VĂN HIẾU | 22/09/2000 | 082347060 | Sư phạm tiếng Anh | VA - SU - NN | 6.00 | 5.25 | 3.40 | 17.40 |
40 | NÔNG NHẬT TÂN | 24/03/2000 | 082351189 | Sư phạm tiếng Anh | VA - TO - NN | 5.00 | 5.75 | 3.80 | 17.30 |
41 | HOÀNG THỊ MINH NGUYỆT | 21/11/2000 | 082343943 | Sư phạm Ngữ văn | VA - SU - DI | 8.25 | 4.50 | 7.00 | 22.50 |
42 | LIỄU THỊ THÙY LINH | 01/07/2000 | 082370754 | Giáo dục Tiểu học | VA - SU - DI | 7.50 | 4.25 | 7.75 | 22.25 |
43 | DƯƠNG CÔNG HIẾU | 10/06/2000 | 082372198 | Giáo dục Tiểu học | VA - SU - DI | 8.00 | 4.50 | 6.50 | 21.75 |
44 | VI THỊ THÙY | 13/08/2000 | 082377133 | Giáo dục Tiểu học | VA - SU - DI | 8.50 | 4.50 | 5.75 | 21.50 |
45 | TRẦN THU TRANG | 19/05/2000 | 082374227 | Giáo dục Tiểu học | VA - SU - DI | 6.75 | 4.75 | 6.25 | 20.50 |
46 | HOÀNG THỊ TÂM | 18/12/2000 | 082338710 | Giáo dục Tiểu học | VA - SU - DI | 7.50 | 3.25 | 5.50 | 19.00 |
47 | DƯƠNG THỜI LỢI | 20/04/2000 | 082372896 | Giáo dục Tiểu học | VA - SU - DI | 5.75 | 4.00 | 5.75 | 18.25 |
48 | NGÔ THU HÀ | 24/01/2000 | 082359459 | Giáo dục Tiểu học | VA - TO - NN | 6.75 | 6.80 | 3.60 | 17.90 |
49 | LƯƠNG VĂN CẦU | 02/11/2000 | 082336790 | Giáo dục Tiểu học | VA - SU - DI | 5.75 | 3.50 | 5.50 | 17.50 |
50 | BÙI THỊ DIỆU LINH | 07/12/2000 | 082357607 | Giáo dục Tiểu học | VA - TO - NN | 5.50 | 3.80 | 3.40 | 13.45 |
51 | NÔNG THU HIẾU | 14/08/2000 | 082344353 | Giáo dục Mầm non | TO - VA - NK | 5.00 | 7.75 | 6.75 | 22.25 |
52 | LƯƠNG THỊ LAN HƯƠNG | 23/11/2000 | 082344356 | Giáo dục Mầm non | VA - NN - NK | 5.50 | 3.60 | 6.50 | 18.35 |
53 | DƯƠNG THỊ LINH HƯƠNG | 14/05/1999 | 082372135 | Giáo dục Mầm non | VA - SU - NK | 3.00 | 3.50 | 7.00 | 16.25 |
54 | LƯƠNG THU HƯƠNG | 04/10/2000 | 082344183 | Giáo dục Mầm non | VA - SU - NK | 2.75 | 3.25 | 7.00 | 15.75 |
TT | SBD | Họ Tên | Ngày sinh | Tên ngành | Điểm M1 | Điểm M2 | Điểm M3 | Điểm KVƯT | Điểm ĐTƯT | Điểm TT |
1 | 10008383 | TRÌNH THỊ OANH | 23/07/2000 | Sư phạm Tiếng Anh | 7.5 | 7.25 | 4.4 | 0.75 | 2 | 21.90 |
2 | 10000004 | ĐẶNG THỊ MAI ANH | 24/03/2000 | Sư phạm Tiếng Anh | 5.2 | 7.5 | 4.4 | 0.75 | 2 | 19.85 |
3 | 10001961 | TRẦN DUY ĐẠT | 01/04/2000 | Sư phạm Tiếng Anh | 5.6 | 6.75 | 4.2 | 0.75 | 2 | 19.30 |
4 | 10008302 | NGUYỄN VIỆT MỸ | 26/11/2000 | Sư phạm Tiếng Anh | 5 | 7.75 | 3.2 | 0.75 | 0 | 16.70 |
5 | 10004829 | TÔ KIM TRI | 13/04/2000 | Sư phạm Tiếng Anh | 4.2 | 6.25 | 3.4 | 0.75 | 2 | 16.60 |
6 | 10001657 | HOÀNG THỊ MINH NGUYỆT | 21/11/2000 | Sư phạm Ngữ văn | 8.25 | 4.5 | 7 | 0.75 | 2 | 22.50 |
7 | 10008272 | HOÀNG THỊ LÝ | 01/01/2000 | Sư phạm Ngữ văn | 6.5 | 4.5 | 6.75 | 0.75 | 2 | 20.50 |
8 | 10005912 | TRIỆU THỊ QUY | 08/11/2000 | Sư phạm Ngữ văn | 8.25 | 3.25 | 6 | 0.75 | 2 | 20.25 |
9 | 10005850 | TRIỆU THỊ NGỌC | 24/05/2000 | Sư phạm Ngữ văn | 6.5 | 3.25 | 7.25 | 0.75 | 2 | 19.75 |
10 | 10000788 | TRẦN MINH HIẾU | 11/10/1999 | Sư phạm Ngữ văn | 5.25 | 4.75 | 6.5 | 0.75 | 2 | 19.25 |
11 | 10008112 | PHẠM HUY HOÀNG | 01/08/2000 | Sư phạm Ngữ văn | 6.25 | 3 | 5.25 | 0.75 | 2 | 17.25 |
12 | 10004207 | PHAN VĂN LÀNH | 29/05/1997 | Sư phạm Ngữ văn | 4.25 | 3.25 | 6.75 | 0.75 | 2 | 17.00 |
13 | 10008102 | PHÙNG THỊ THU HOÀI | 05/03/2000 | Sư phạm Ngữ văn | 7 | 4.25 | 5 | 0.75 | 0 | 17.00 |
14 | 10004722 | LƯƠNG BÍCH NGÀ | 14/01/2000 | Giáo dục Tiểu học | 7.75 | 5.25 | 8 | 0.75 | 2 | 23.75 |
15 | 10003896 | HÀ THỊ THƯƠNG | 19/11/2000 | Giáo dục Tiểu học | 7.25 | 4.75 | 7.25 | 0.75 | 2 | 22.00 |
16 | 10002907 | ÂU VĂN HIẾU | 02/01/2000 | Giáo dục Tiểu học | 5 | 4.5 | 8.25 | 0.75 | 2 | 20.50 |
17 | 10004577 | VY THỊ HẠNH | 25/06/2000 | Giáo dục Tiểu học | 6.75 | 3.75 | 5.75 | 0.75 | 2 | 19.00 |
18 | 10004586 | NGUYỄN THU HIỀN | 05/01/2000 | Giáo dục Tiểu học | 6.5 | 3 | 6.5 | 0.75 | 2 | 18.75 |
19 | 10007155 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 25/09/2000 | Giáo dục Tiểu học | 6.25 | 3 | 6.75 | 0.75 | 2 | 18.75 |
20 | 10004444 | TRẦN THU TRANG | 19/05/2000 | Giáo dục Tiểu học | 6.75 | 4.75 | 6.25 | 0.75 | 0 | 18.50 |
21 | 10008013 | NGÔ THU HÀ | 24/01/2000 | Giáo dục Tiểu học | 6.8 | 6.75 | 3.6 | 0.75 | 0 | 17.90 |
22 | 10003944 | HÀ KIM ANH | 05/07/2000 | Giáo dục Tiểu học | 7 | 3 | 5 | 0.75 | 2 | 17.75 |
23 | 10007603 | NGUYỄN THỊ YẾN | 15/01/2000 | Giáo dục Tiểu học | 6.25 | 4 | 4.75 | 0.75 | 2 | 17.75 |
24 | 10001125 | NGÔ THÚY THẢO | 16/09/2000 | Giáo dục Tiểu học | 6 | 3 | 5.25 | 0.75 | 2 | 17.00 |
25 | 10003870 | MÃ THỊ THẮM | 20/11/2000 | Giáo dục Tiểu học | 5.75 | 3.25 | 4.5 | 0.75 | 2 | 16.25 |
26 | 10005656 | LÂM THỊ HIỂN | 25/02/2000 | Giáo dục Tiểu học | 5 | 2.75 | 5.75 | 0.75 | 2 | 16.25 |
27 | 10003545 | CHU NGỌC NGOAN | 02/10/2000 | Giáo dục Tiểu học | 5.5 | 2.25 | 5.5 | 0.75 | 2 | 16.00 |
28 | 10001778 | ĐÀO THU TRANG | 06/12/2000 | Giáo dục Tiểu học | 7.75 | 2.75 | 4.5 | 0.75 | 0 | 15.75 |
29 | 10004005 | NÔNG THỊ DUNG | 13/09/2000 | Giáo dục Tiểu học | 5 | 2.75 | 5 | 0.75 | 2 | 15.50 |
30 | 18014834 | NGUYỄN THỊ ÁNH | 14/07/2000 | Giáo dục Tiểu học | 5.25 | 3.5 | 6 | 0.75 | 0 | 15.50 |
31 | 10006652 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | 20/05/2000 | Giáo dục Tiểu học | 6 | 2.5 | 5.75 | 0.75 | 0 | 15.00 |
32 | 10000960 | NÔNG THỊ MAI | 13/08/2000 | Giáo dục Mầm non | 7.5 | 5.5 | 6.75 | 0.75 | 2 | 22.50 |
33 | 10005419 | NGUYỄN THỊ TIÊN | 05/03/2000 | Giáo dục Mầm non | 5.2 | 7.25 | 7 | 0.75 | 2 | 22.20 |
34 | 10007846 | NGUYỄN MINH ÁNH | 10/05/2000 | Giáo dục Mầm non | 5.4 | 6.5 | 6.5 | 0.75 | 2 | 21.15 |
35 | 10005264 | HÀ THỊ NHUNG | 06/04/2000 | Giáo dục Mầm non | 3.8 | 8 | 6.5 | 0.75 | 2 | 21.05 |
36 | 10004260 | NÔNG THỊ LÂM MAI | 16/02/2000 | Giáo dục Mầm non | 4.4 | 6.75 | 6.75 | 0.75 | 2 | 20.65 |
37 | 10003309 | HOÀNG THỊ TIỀN | 10/06/1999 | Giáo dục Mầm non | 7 | 3.25 | 6 | 0.75 | 2 | 19.00 |
38 | 10002152 | TRẦN THỊ LIÊM | 02/03/2000 | Giáo dục Mầm non | 5 | 5 | 6 | 0.75 | 2 | 18.75 |
39 | 10004713 | LƯƠNG THỊ KIM MÂY | 05/07/2000 | Giáo dục Mầm non | 3.2 | 5.25 | 7.25 | 0.75 | 2 | 18.45 |
40 | 10008356 | NGUYỄN THỊ LAN NHI | 20/08/1999 | Giáo dục Mầm non | 6.5 | 4.2 | 6.25 | 0.75 | 0 | 17.70 |
41 | 10001167 | ĐÀO THANH THỦY | 14/05/2000 | Giáo dục Mầm non | 4 | 5.75 | 6.5 | 0.75 | 0 | 17.00 |
TT | Họ tên | Ngày sinh | CMND | NV | Ngành | Tổ hợp | M1 | M2 | M3 | XT |
1 | NGUYỄN THỊ HÒE | 09/11/1999 | 082316198 | 1 | Tiếng Trung Quốc | TO - LI - NN | 8.80 | 9.08 | 7.70 | 28.33 |
2 | ĐÀM THỊ THU LỆ | 12/07/1999 | 082316196 | 1 | Tiếng Trung Quốc | TO - LI - NN | 8.64 | 9.00 | 7.50 | 27.89 |
3 | CÁP THANH HẰNG | 11/09/1999 | 082330478 | 1 | Tiếng Trung Quốc | TO - LI - NN | 8.94 | 8.30 | 7.64 | 27.63 |
4 | HOÀNG NGUYỄN PHƯƠNG LY | 10/09/2003 | 082331880 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.26 | 8.46 | 9.14 | 27.61 |
5 | HOÀNG THỊ NỤ | 24/09/2000 | 082335431 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.72 | 8.62 | 8.50 | 27.59 |
6 | LÔ THỊ THƠM | 18/05/1997 | 082262747 | 1 | Tiếng Trung Quốc | TO - LI - NN | 8.52 | 8.36 | 7.88 | 27.51 |
7 | LĂNG THỊ HẠNH | 02/08/2000 | 082344046 | 1 | Tiếng Trung Quốc | TO - LI - NN | 9.00 | 8.72 | 6.90 | 27.37 |
8 | HOÀNG THỊ HOA | 20/05/1999 | 082316163 | 1 | Tiếng Trung Quốc | TO - LI - NN | 8.82 | 8.64 | 6.92 | 27.13 |
9 | NGUYỄN THU UYÊN | 29/12/2000 | 082343555 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - SU - NN | 7.94 | 8.24 | 8.14 | 27.07 |
10 | HOÀNG ĐỨC TÀI | 18/08/2000 | 082362998 | 1 | Tiếng Trung Quốc | TO - LI - NN | 7.78 | 8.62 | 7.92 | 27.07 |
11 | ĐÀM KIM TUYẾN | 15/08/1998 | 082310659 | 1 | Tiếng Trung Quốc | TO - LI - NN | 8.62 | 8.50 | 7.14 | 27.01 |
12 | CHU THỊ LÝ | 25/10/2000 | 082370654 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 8.38 | 8.52 | 7.32 | 26.97 |
13 | HOÀNG THỊ THANH HOA | 15/04/2000 | 082328748 | 1 | Tiếng Trung Quốc | TO - LI - NN | 8.64 | 8.30 | 7.22 | 26.91 |
14 | HOÀNG THỊ MINH ANH | 23/09/2000 | 082370813 | 1 | Tiếng Trung Quốc | TO - LI - NN | 8.04 | 8.58 | 7.48 | 26.85 |
15 | LONG THỊ HUỆ | 04/04/2000 | 082325691 | 1 | Tiếng Trung Quốc | TO - LI - NN | 8.20 | 8.78 | 7.08 | 26.81 |
16 | TRẦN THỊ NGÒI LÂN | 02/06/2000 | 082375254 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 8.14 | 8.20 | 7.68 | 26.77 |
17 | LÊ THỊ HIÊN | 02/07/1999 | 082322619 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.54 | 8.20 | 8.20 | 26.69 |
18 | LƯƠNG QUỲNH HƯƠNG | 23/10/2000 | 082344146 | 1 | Tiếng Trung Quốc | TO - LI - NN | 8.36 | 8.62 | 6.96 | 26.69 |
19 | CHU THỊ PHƯƠNG HƯỚNG | 09/05/2000 | 082349090 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - SU - NN | 8.32 | 8.46 | 7.12 | 26.65 |
20 | HOÀNG THỊ NGUYÊN | 11/02/1999 | 082316175 | 1 | Tiếng Trung Quốc | TO - LI - NN | 8.18 | 8.64 | 7.06 | 26.63 |
21 | LÝ THỊ HỢI | 10/09/1998 | 082310452 | 1 | Tiếng Trung Quốc | TO - LI - NN | 8.84 | 7.94 | 7.02 | 26.55 |
22 | PHẠM THỊ VÂN | 20/05/1999 | 082329453 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.92 | 7.96 | 7.86 | 26.49 |
23 | LONG TRÀ MY | 21/11/2000 | 082353439 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.40 | 8.14 | 8.20 | 26.49 |
24 | BẾ THỊ MINH NGUYỆT | 09/10/2000 | 082374019 | 1 | Tiếng Trung Quốc | TO - LI - NN | 8.40 | 7.94 | 7.34 | 26.43 |
25 | HỨA KIM THANH | 20/04/2000 | 082330753 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.88 | 6.80 | 8.96 | 26.39 |
26 | MA THỊ HIỀN | 08/06/2000 | 082362748 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - SU - NN | 8.28 | 8.22 | 7.08 | 26.33 |
27 | HOÀNG THỊ BÍCH ĐÀO | 12/10/2000 | 082378334 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 8.14 | 7.88 | 7.46 | 26.23 |
28 | LÔ THỊ THÚY DIỆU | 14/10/2000 | 082334588 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 8.00 | 8.12 | 7.34 | 26.21 |
29 | CHU THỊ HẢI YẾN | 14/09/2000 | 082344690 | 1 | Tiếng Trung Quốc | TO - LI - NN | 8.32 | 7.80 | 7.28 | 26.15 |
30 | NÔNG THU HOÀI | 17/05/2000 | 082344047 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.98 | 8.62 | 6.76 | 26.11 |
31 | BẾ THANH HUYỀN | 13/10/2000 | 082333580 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.14 | 7.42 | 8.60 | 25.91 |
32 | HOÀNG DIỆU LINH | 31/01/2000 | 082341937 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.32 | 7.64 | 8.18 | 25.89 |
33 | HÀ THỊ MAI * | 08/06/2000 | 082343903 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 6.64 | 8.30 | 8.18 | 25.87 |
34 | LƯỜNG THỊ THẮM | 23/07/1999 | 082342493 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.46 | 8.36 | 7.26 | 25.83 |
35 | MÔNG QUỲNH TRANG | 09/04/1999 | 082369183 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.76 | 7.38 | 7.92 | 25.81 |
36 | TRIỆU VĂN NGHĨA | 26/05/2000 | 082347140 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - SU - NN | 7.10 | 8.28 | 7.64 | 25.77 |
37 | BẾ THU HUYỀN | 13/10/2000 | 082333591 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.20 | 7.44 | 8.36 | 25.75 |
38 | HOÀNG THỊ NHUNG * | 28/10/2000 | 082360302 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - SU - NN | 7.22 | 6.80 | 8.95 | 25.72 |
39 | HOÀNG THÚY VI | 09/08/2000 | 082344740 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.94 | 7.10 | 7.90 | 25.69 |
40 | VI THỊ ĐIỆP | 04/03/1999 | 0 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.62 | 7.92 | 7.36 | 25.65 |
41 | LUÂN THỊ ĐÀI | 03/06/1999 | 082312585 | 1 | Tiếng Trung Quốc | TO - LI - NN | 8.10 | 8.36 | 6.40 | 25.61 |
42 | HOÀNG THỊ MINH THÚY | 15/09/2000 | 082370722 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 8.34 | 7.68 | 6.80 | 25.57 |
43 | LÔ THỊ THU | 19/12/2000 | 082344086 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.94 | 8.18 | 6.70 | 25.57 |
44 | NGUYỄN THỊ THÙY | 17/02/2000 | 082344105 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.56 | 8.18 | 7.02 | 25.51 |
45 | DƯƠNG THỊ THOA | 17/04/1999 | 082341240 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 8.04 | 7.60 | 7.12 | 25.51 |
46 | HOÀNG KIM HOA | 20/08/2000 | 082335293 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - SU - NN | 7.50 | 7.90 | 7.34 | 25.49 |
47 | VI THỊ THUẦN | 04/11/1998 | 082293957 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.90 | 8.28 | 6.44 | 25.37 |
48 | LỘC THỊ LINH HƯƠNG | 07/05/2000 | 082347053 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - SU - NN | 7.58 | 7.96 | 7.06 | 25.35 |
49 | TRIỆU VĂN NHƯ * | 21/05/1999 | 082347484 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.52 | 7.08 | 7.98 | 25.33 |
50 | VƯƠNG THỊ THU THÙY | 16/11/1999 | 0 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.84 | 7.88 | 6.84 | 25.31 |
51 | NÔNG THỊ THANH VÂN | 20/01/2000 | 082324687 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.66 | 7.80 | 7.10 | 25.31 |
52 | LIỄU THỊ THÙY LINH | 01/07/2000 | 082370754 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - SU - NN | 7.94 | 8.02 | 6.52 | 25.23 |
53 | HOÀNG THU HIỀN | 08/06/2000 | 082316750 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.04 | 7.34 | 8.10 | 25.23 |
54 | HOÀNG THỊ CẢM | 09/01/1999 | 082341914 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.48 | 7.52 | 7.46 | 25.21 |
55 | HOÀNG THỊ NGOẠN | 06/01/2000 | 082368077 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.40 | 7.74 | 7.26 | 25.15 |
56 | LIỄU THỊ THÚY | 15/01/1995 | 082254914 | 1 | Tiếng Trung Quốc | TO - LI - NN | 7.28 | 7.46 | 7.62 | 25.11 |
57 | LÊ THỊ NGỌC MAI | 26/09/2000 | 082355404 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - SU - NN | 7.52 | 8.04 | 8.72 | 25.03 |
58 | HOÀNG THỊ THƯƠNG | 20/01/2000 | 082350249 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.28 | 8.20 | 6.76 | 24.99 |
59 | HOÀNG KIM DUY | 04/01/1998 | 082313266 | 1 | Tiếng Trung Quốc | TO - LI - NN | 7.80 | 8.38 | 6.06 | 24.99 |
60 | NGUYỄN NGỌC TÚ | 26/01/1999 | 082355506 | 1 | Tiếng Trung Quốc | TO - LI - NN | 8.26 | 8.46 | 7.50 | 24.97 |
61 | GIANG THỊ THU HÀ | 19/11/2000 | 082362682 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.56 | 7.46 | 7.18 | 24.95 |
62 | LUÂN THỊ HÒA | 22/01/2000 | 082344070 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.20 | 7.94 | 7.02 | 24.91 |
63 | LÝ THỊ HIẾU | 01/04/1998 | 082306235 | 1 | Tiếng Trung Quốc | TO - LI - NN | 7.16 | 7.62 | 7.36 | 24.89 |
64 | HÀ NHẬT THANH | 10/03/1997 | 082282672 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.64 | 7.50 | 6.96 | 24.85 |
65 | LƯƠNG THU PHƯƠNG | 09/05/1999 | 082346826 | 1 | Tiếng Trung Quốc | TO - LI - NN | 7.42 | 7.66 | 6.94 | 24.77 |
66 | HÀ PHƯƠNG HẠ | 04/10/1999 | 0 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.88 | 7.10 | 7.02 | 24.75 |
67 | HOÀNG THỊ HÒA | 09/11/2000 | 082371791 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.88 | 7.66 | 6.42 | 24.71 |
68 | LÝ HUỲNH ĐỨC | 10/04/1999 | 082316229 | 1 | Tiếng Trung Quốc | TO - LI - NN | 8.46 | 7.78 | 5.72 | 24.71 |
69 | LÊ THỊ YẾN NHI | 17/12/2000 | 082343788 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.54 | 7.76 | 6.62 | 24.67 |
70 | HOÀNG THANH MAI | 22/07/2000 | 082328875 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - SU - NN | 7.34 | 8.12 | 6.40 | 24.61 |
71 | LƯƠNG THỊ GIANG | 18/07/2000 | 082318964 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - SU - NN | 6.72 | 8.32 | 6.82 | 24.61 |
72 | NÔNG THỊ QUỲNH NHƯ | 25/09/2000 | 082348200 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - SU - NN | 7.88 | 7.52 | 6.46 | 24.61 |
73 | LÂM THỊ HẬU | 25/07/2000 | 082342490 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.58 | 7.20 | 6.98 | 24.51 |
74 | VY THỊ CHÂM | 10/08/1999 | 082341253 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.28 | 7.08 | 7.38 | 24.49 |
75 | MÔNG THỊ XA | 19/02/2000 | 082357648 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 6.72 | 7.34 | 7.66 | 24.47 |
76 | VY THỊ MAI THƯƠNG | 17/09/2000 | 082371841 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.28 | 7.02 | 7.40 | 24.45 |
77 | DƯƠNG THỊ TƯ | 24/08/2000 | 082358782 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.54 | 7.72 | 6.42 | 24.43 |
78 | CHU HỒNG THAO | 22/10/2000 | 082344106 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.34 | 7.90 | 6.38 | 24.37 |
79 | HOÀNG THỊ HIỆU | 07/06/1999 | 082336938 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 6.84 | 8.00 | 6.76 | 24.35 |
80 | ÂU THỊ THANH HUYỀN | 17/09/1998 | 082312955 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.86 | 7.38 | 6.32 | 24.31 |
81 | HÀ THỊ THU PHƯƠNG | 22/08/2000 | 082330654 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - SU - NN | 7.96 | 7.34 | 6.24 | 24.29 |
82 | LỤC THỊ THU HƯỜNG | 19/06/2000 | 082371174 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.56 | 7.20 | 6.76 | 24.27 |
83 | ĐẶNG LAN ANH | 23/12/2000 | 0 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.32 | 7.90 | 6.30 | 24.27 |
84 | NÔNG THỊ LIỄU | 27/10/2000 | 082362496 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 6.40 | 8.04 | 6.96 | 24.15 |
85 | TRIỆU BÍCH NGỌC | 21/07/2000 | 082344112 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.14 | 7.94 | 6.30 | 24.13 |
86 | ĐƯỜNG HẢI BẰNG | 20/08/2000 | 082363675 | 1 | Tiếng Trung Quốc | TO - LI - NN | 8.10 | 6.52 | 6.74 | 24.11 |
87 | HOÀNG THU HƯƠNG | 29/02/2000 | 082343852 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 6.94 | 7.80 | 6.62 | 24.11 |
88 | ĐINH THÚY VÂN | 20/01/1997 | 082283136 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.16 | 7.88 | 6.30 | 24.09 |
89 | ĐÀM VĂN LỢI | 18/07/2000 | 082347127 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - SU - NN | 6.72 | 8.16 | 6.46 | 24.09 |
90 | DƯƠNG KIM PHƯỢNG | 09/04/1999 | 082376148 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 7.46 | 7.64 | 8.24 | 24.09 |
91 | NÔNG THỊ GIANG | 23/08/1998 | 082349125 | 1 | Tiếng Trung Quốc | TO - LI - NN | 7.24 | 8.28 | 5.76 | 24.03 |
92 | TRIỆU THÙY BÔNG | 05/01/1998 | 0 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - TO - NN | 6.52 | 7.44 | 7.32 | 24.03 |
93 | LÝ THỊ LUYẾN | 23/11/2000 | 082347028 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - SU - NN | 7.16 | 8.16 | 5.96 | 24.03 |
94 | PHAN THU HƯỜNG | 30/12/2000 | 025328810 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - SU - NN | 7.20 | 7.74 | 6.32 | 24.01 |
95 | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | 21/03/2000 | 122352619 | 1 | Tiếng Trung Quốc | TO - LI - NN | 8.36 | 7.64 | 7.26 | 24.01 |
96 | LỘC HẢI YẾN | 19/06/2000 | 082347155 | 1 | Tiếng Trung Quốc | VA - SU - NN | 7.14 | 8.42 | 5.70 | 24.01 |
97 | NÔNG THỊ LÀNH | 24/03/1999 | 082362277 | 1 | Sư phạm tiếng Anh | VA - TO - NN | 7.10 | 8.44 | 7.30 | 25.59 |
98 | HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH | 04/02/1999 | 082324432 | 1 | Sư phạm tiếng Anh | VA - SU - NN | 7.70 | 7.56 | 7.48 | 25.49 |
99 | BẾ THỊ QUỲNH MẾN | 17/07/2000 | 082333575 | 1 | Sư phạm tiếng Anh | VA - TO - NN | 7.16 | 7.94 | 6.16 | 24.01 |
100 | CHUÔNG ÁNH NGUYỆT | 17/09/2000 | 082347156 | 1 | Giáo dục Tiểu học | VA - SU - DI | 7.86 | 7.80 | 7.90 | 26.31 |
101 | PHAN THỊ NGỌC ÁNH | 21/06/2000 | 082348199 | 1 | Giáo dục Tiểu học | VA - SU - DI | 7.52 | 7.08 | 7.82 | 25.17 |
102 | LÂM THU YẾN | 15/02/1999 | 082337134 | 1 | Giáo dục Tiểu học | VA - SU - DI | 7.52 | 7.68 | 6.98 | 24.93 |
103 | NGUYỄN MINH ÁNH | 10/05/2000 | 082365484 | 1 | Giáo dục Tiểu học | VA - TO - NN | 7.42 | 6.96 | 7.42 | 24.55 |
104 | VI THỊ THÙY | 13/08/2000 | 082377133 | 1 | Giáo dục Tiểu học | VA - SU - DI | 7.10 | 7.06 | 7.20 | 24.11 |
105 | HOÀNG THỊ THIÊM | 17/09/2000 | 0 | 1 | Giáo dục Tiểu học | VA - SU - DI | 6.34 | 7.20 | 7.52 | 23.81 |
106 | BÀN THỊ HIỆN | 09/08/1999 | 082316160 | 1 | Giáo dục Tiểu học | TO - LI - HO | 6.98 | 7.24 | 6.42 | 23.39 |
107 | PHAN THỊ PHƯƠNG | 29/05/2000 | 082372614 | 1 | Giáo dục Tiểu học | VA - TO - NN | 7.90 | 7.02 | 7.44 | 23.11 |
108 | NÔNG THỊ THẢO | 19/02/1999 | 082342115 | 1 | Giáo dục Tiểu học | VA - SU - DI | 7.14 | 6.88 | 6.32 | 23.09 |
109 | HOÀNG THỊ PHƯƠNG | 23/05/1996 | 082281596 | 1 | Giáo dục Tiểu học | VA - SU - DI | 6.62 | 6.62 | 6.94 | 22.93 |
110 | NÔNG THỊ HOÀI THƯƠNG | 07/08/2000 | 082316838 | 1 | Giáo dục Tiểu học | VA - SU - DI | 6.78 | 6.34 | 7.00 | 22.87 |
111 | LƯỜNG THU PHƯƠNG | 08/08/1994 | 082247658 | 1 | Giáo dục Tiểu học | TO - LI - HO | 6.50 | 6.14 | 6.40 | 21.79 |
112 | NÔNG THỊ ĐIỀM | 12/03/2000 | 082347604 | 1 | Giáo dục Tiểu học | VA - SU - DI | 6.62 | 5.58 | 6.60 | 21.55 |
113 | LÊ VĂN PHONG | 15/02/1997 | 082314599 | 1 | Giáo dục Tiểu học | VA - SU - DI | 5.46 | 6.22 | 6.60 | 21.03 |
114 | ĐÀO THU TRANG | 06/12/2000 | 082376427 | 1 | Giáo dục Tiểu học | VA - SU - DI | 6.26 | 6.62 | 7.26 | 20.89 |
115 | NÔNG THỊ THANH TRÀ | 22/08/1999 | 082348863 | 1 | Giáo dục Mầm non | VA - SU - NK | 8.16 | 8.52 | 8.25 | 27.68 |
116 | NÔNG THÙY LINH | 17/09/2000 | 082344082 | 1 | Giáo dục Mầm non | TO - VA - NK | 8.48 | 8.04 | 8.00 | 27.27 |
117 | LƯỜNG THỊ QUYÊN | 15/04/2000 | 082361213 | 1 | Giáo dục Mầm non | TO - VA - NK | 8.60 | 7.72 | 6.50 | 25.57 |
118 | ĐINH THỊ THU TRANG | 20/02/2000 | 082360785 | 1 | Giáo dục Mầm non | TO - VA - NK | 7.24 | 8.00 | 7.00 | 24.99 |
119 | HOÀNG THỊ THANH XUYẾN | 30/03/2000 | 082337221 | 1 | Giáo dục Mầm non | TO - VA - NK | 7.38 | 7.04 | 7.50 | 24.67 |
120 | TRẦN THỊ LIÊN | 02/03/2000 | 082370929 | 1 | Giáo dục Mầm non | TO - VA - NK | 8.38 | 7.30 | 6.00 | 24.43 |
121 | VI THỊ HIỀN | 21/08/1999 | 082348982 | 1 | Giáo dục Mầm non | TO - VA - NK | 7.12 | 7.46 | 7.00 | 24.33 |
122 | HOÀNG THỊ PHƯỢNG | 07/02/1998 | 082310757 | 1 | Giáo dục Mầm non | VA - SU - NK | 7.30 | 7.42 | 6.25 | 23.72 |
123 | VY THỊ THỊNH | 25/03/1996 | 082236037 | 1 | Giáo dục Mầm non | VA - SU - NK | 6.24 | 6.98 | 7.25 | 23.22 |
124 | MA VÂN KHÁNH | 05/06/1999 | 082349214 | 1 | Giáo dục Mầm non | VA - SU - NK | 6.62 | 7.00 | 6.75 | 23.12 |
125 | NGUYỄN THỊ LAN NHI | 20/08/1999 | 082334878 | 1 | Giáo dục Mầm non | TO - VA - NK | 8.54 | 7.26 | 6.25 | 22.80 |
126 | TRIỆU THỊ HỒNG THÚY | 27/12/1999 | 082362723 | 1 | Giáo dục Mầm non | TO - VA - NK | 6.92 | 6.12 | 7.00 | 22.79 |
127 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 12/09/1999 | 082342121 | 1 | Giáo dục Mầm non | VA - SU - NK | 6.42 | 6.76 | 6.75 | 22.68 |
128 | HOÀNG THỊ THÙY DƯƠNG | 19/02/2000 | 082316727 | 1 | Giáo dục Mầm non | TO - VA - NK | 6.66 | 6.16 | 7.00 | 22.57 |
129 | HOÀNG MINH HOAN | 05/12/1996 | 082281546 | 1 | Giáo dục Mầm non | VA - SU - NK | 6.10 | 6.16 | 7.50 | 22.51 |
130 | HÀ THU HOA | 21/05/1999 | 082316173 | 1 | Giáo dục Mầm non | VA - SU - NK | 6.36 | 7.02 | 6.25 | 22.38 |
131 | LÝ NGỌC LỆ | 28/12/2000 | 082334946 | 1 | Giáo dục Mầm non | VA - SU - NK | 6.48 | 6.78 | 6.25 | 22.26 |
132 | LÔ THỊ HUYỀN | 14/02/1998 | 082332832 | 1 | Giáo dục Mầm non | TO - VA - NK | 6.56 | 6.32 | 6.50 | 22.13 |
133 | VIÊN THỊ DIỆU | 15/08/2000 | 082330020 | 1 | Giáo dục Mầm non | VA - SU - NK | 6.14 | 6.40 | 6.75 | 22.04 |
134 | LÀNH THỊ HÒA | 06/01/2000 | 082322252 | 1 | Giáo dục Mầm non | VA - SU - NK | 6.34 | 6.98 | 5.50 | 21.57 |
135 | HÀ THỊ THẢO | 26/09/2000 | 082351951 | 1 | Giáo dục Mầm non | TO - VA - NK | 5.66 | 6.38 | 6.75 | 21.54 |
136 | NÔNG THỊ BÍCH THÙY | 20/08/2000 | 082368246 | 1 | Giáo dục Mầm non | VA - SU - NK | 5.82 | 5.86 | 6.75 | 21.18 |
137 | LƯƠNG THỊ HỒNG THỦY | 14/04/2000 | 082365697 | 1 | Giáo dục Mầm non | VA - SU - NK | 6.60 | 7.16 | 6.50 | 21.01 |
138 | HOÀNG MÙI NẢY | 20/02/2000 | 082370612 | 1 | Giáo dục Mầm non | VA - SU - NK | 6.22 | 6.44 | 5.50 | 20.91 |
139 | ĐÀO THANH THỦY | 14/05/2000 | 082331936 | 1 | Giáo dục Mầm non | TO - VA - NK | 6.72 | 6.52 | 6.50 | 20.49 |
140 | VŨ THU THỦY | 15/07/2000 | 082345318 | 1 | Giáo dục Mầm non | TO - VA - NK | 6.20 | 5.38 | 6.75 | 19.08 |
141 | VƯƠNG THỊ QUỲNH TRANG | 27/02/2000 | 082346781 | 2 | Sư phạm tiếng Anh | VA - TO - NN | 6.88 | 7.28 | 6.78 | 23.69 |
142 | PHẠM THU TRANG | 01/11/1998 | 082341651 | 2 | Sư phạm tiếng Anh | VA - TO - NN | 6.22 | 7.52 | 8.10 | 22.59 |
143 | NGHIÊM THỊ KIM OANH | 25/12/1998 | 082310938 | 2 | Sư phạm tiếng Anh | VA - TO - NN | 6.98 | 6.98 | 5.46 | 22.17 |
144 | TRIỆU THỊ THU HÀ | 09/01/2000 | 082337327 | 2 | Sư phạm tiếng Anh | VA - TO - NN | 6.90 | 6.38 | 5.92 | 21.95 |
145 | HOÀNG LỆ THÚY | 11/06/2000 | 082340854 | 2 | Sư phạm tiếng Anh | VA - TO - NN | 6.74 | 6.96 | 7.40 | 21.85 |
146 | HOÀNG THỊ LOAN | 17/03/2000 | 082369829 | 2 | Sư phạm tiếng Anh | VA - TO - NN | 6.92 | 5.96 | 6.18 | 21.81 |
147 | NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN | 20/06/2000 | 082343659 | 2 | Sư phạm tiếng Anh | VA - SU - NN | 7.28 | 7.14 | 6.22 | 21.39 |
148 | LÝ THỊ HỒNG | 13/08/1994 | 082213265 | 2 | Sư phạm tiếng Anh | VA - TO - NN | 6.44 | 6.14 | 5.88 | 21.21 |
149 | SÁI VĂN TRƯỜNG | 21/11/2000 | 082364624 | 2 | Sư phạm tiếng Anh | VA - SU - NN | 5.58 | 6.02 | 5.42 | 19.77 |
150 | PHẠM VĂN DUY | 01/02/1999 | 082361376 | 2 | Sư phạm tiếng Anh | VA - TO - NN | 5.96 | 6.34 | 6.06 | 19.11 |
151 | DƯƠNG THỊ KIM ANH | 12/09/2000 | 082345788 | 2 | Sư phạm tiếng Anh | VA - TO - NN | 5.90 | 6.20 | 5.70 | 18.55 |
152 | HÀ NHƯ QUỲNH | 27/04/2000 | 082310459 | 2 | Sư phạm Ngữ văn | VA - SU - DI | 7.60 | 7.12 | 7.66 | 25.13 |
153 | HOÀNG THỊ SINH | 18/01/2000 | 082376007 | 2 | Sư phạm Ngữ văn | VA - SU - DI | 7.18 | 7.32 | 7.78 | 25.03 |
154 | DƯƠNG THỊ LIÊM | 23/08/2000 | 082316780 | 2 | Giáo dục Tiểu học | VA - SU - DI | 7.68 | 7.72 | 8.30 | 26.45 |
155 | HOÀNG THỊ QUẾ | 22/08/2000 | 082347029 | 2 | Giáo dục Tiểu học | VA - SU - DI | 6.64 | 7.24 | 7.10 | 23.73 |
TT | HỌ TÊN | NGÀY SINH | CMND | ĐT | KV | XL TN | Điểm TBTL | Điểm TBTN | Điểm XT |
1 | Bế Thị Hằng | 06/07/1990 | 082012202 | 01 | 1 | Giỏi | 8.80 | 8.10 | 19.65 |
2 | Hà Thị Thắm | 01/12/1990 | 082143911 | 01 | 1 | Giỏi | 8.1 | 8.5 | 19.35 |
3 | Lê Ngọc Hoàng | 24/10/1990 | 082062563 | 01 | 1 | Giỏi | 7.8 | 8.8 | 19.35 |
4 | Hoàng Thị Chinh | 12/07/1989 | 082071067 | 01 | 1 | Giỏi | 7.9 | 8.7 | 19.35 |
5 | Nguyễn Thị Nguyệt | 11/04/1990 | 082046370 | 01 | 1 | Giỏi | 7.8 | 8.5 | 19.05 |
6 | Nông Thị Ánh | 25/09/1991 | 082097929 | 01 | 1 | Giỏi | 8.4 | 7.8 | 18.95 |
7 | Hoàng Thị Chang | 18/03/1985 | 081001460 | 01 | 1 | Giỏi | 8.7 | 7.5 | 18.95 |
8 | Nông Thị Quỳnh Phương | 08/09/1992 | 082220379 | 01 | 1 | Giỏi | 8 | 8.2 | 18.95 |
9 | Hoàng Thị Hạnh | 17/09/1986 | 082011403 | 01 | 1 | Giỏi | 7.8 | 8.3 | 18.85 |
10 | Triệu Thị Huệ | 14/11/1989 | * | 01 | 1 | Giỏi | 7.8 | 8.3 | 18.85 |
11 | Hứa Thị Ngoan | 11/09/1989 | 082070194 | 01 | 1 | Giỏi | 8 | 8 | 18.75 |
12 | Nông Thị Lý | 04/03/1993 | 082164882 | 01 | 1 | Giỏi | 7.7 | 8.3 | 18.75 |
13 | Hoàng Thị Khuyên | 20/12/1995 | 082257436 | 01 | 1 | Giỏi | 7.7 | 8.3 | 18.75 |
14 | Lành Thị Tập | 24/06/1986 | 082011949 | 01 | 1 | Giỏi | 7.8 | 8.2 | 18.75 |
15 | Hoàng Thị Tươi | 12/08/1988 | 082047278 | 01 | 1 | Giỏi | 7.6 | 8.3 | 18.65 |
16 | Dương Mỹ Kim | 27/11/1990 | 082078871 | 01 | 1 | Giỏi | 8.2 | 7.7 | 18.65 |
17 | Chu Thị Sâm | 28/11/1996 | 082270922 | 01 | 1 | Giỏi | 8.2 | 7.7 | 18.65 |
18 | Hoàng Cẩm Nhung | 13/08/1992 | 082122439 | 01 | 1 | Giỏi | 8.1 | 7.8 | 18.65 |
19 | Hà Thị Nga | 16/08/1989 | 082103471 | 01 | 1 | Khá | 8 | 7.8 | 18.55 |
20 | Lành Thị Hoa | 11/09/1988 | 082047320 | 01 | 1 | Khá | 8 | 7.8 | 18.55 |
21 | Lý Thị Đào | 06/09/1986 | 081041818 | 01 | 1 | Khá | 7.8 | 8 | 18.55 |
22 | Phùng Thị Vân | 12/04/1991 | 082113467 | 01 | 1 | Khá | 7.8 | 8 | 18.55 |
23 | Hoàng Thị Dung | 20/08/1993 | 082200740 | 01 | 1 | Khá | 7.5 | 8.2 | 18.45 |
24 | Lương Thị Hương | 07/01/1989 | 082050461 | 01 | 1 | Khá | 7.5 | 8.2 | 18.45 |
25 | Vi Ngọc Ánh | 10/01/1995 | 082273939 | 01 | 1 | Khá | 7.8 | 7.8 | 18.35 |
26 | Đặng Thị Mai Phương | 04/04/1986 | 081049172 | 01 | 1 | Khá | 7.8 | 7.8 | 18.35 |
27 | Hoàng Thị Hà | 06/12/1987 | 082073008 | 01 | 1 | Khá | 7.9 | 7.7 | 18.35 |
28 | Hứa Thị Mến | 24/06/1991 | 082145493 | 01 | 1 | Khá | 7.8 | 7.8 | 18.35 |
29 | Lưu Thúy Ninh | 23/10/1989 | 082031669 | 01 | 1 | Khá | 7.7 | 7.8 | 18.25 |
30 | Hoàng Thị Hoan | 15/06/1995 | 082255592 | 01 | 1 | Khá | 7.5 | 8 | 18.25 |
31 | Sầm Thị Phượng | 06/01/1995 | 082279613 | 01 | 1 | Khá | 7.6 | 7.8 | 18.15 |
32 | Phan Thị Hằng | 24/07/1992 | 082255954 | 01 | 1 | Khá | 7.7 | 7.6 | 18.05 |
33 | Đoàn Kiều Trinh | 16/08/1995 | 082246034 | 01 | 1 | Khá | 7.4 | 7.8 | 17.95 |
34 | Chu Thị Bích | 08/06/1992 | 082166076 | 01 | 1 | Khá | 7.7 | 7.5 | 17.95 |
35 | Lăng Thị Sen | 26/10/1992 | 082220717 | 01 | 1 | Khá | 7.1 | 8 | 17.85 |
36 | Nông Khánh Huyền | 27/02/1995 | 082267136 | 01 | 1 | Khá | 7.3 | 7.8 | 17.85 |
37 | Hoàng Thị Thương | 17/02/1985 | 082009125 | 01 | 1 | Khá | 7.4 | 7.7 | 17.85 |
38 | Nông Thị Điệp | 01/10/1991 | 082126388 | 01 | 1 | Khá | 7.4 | 7.7 | 17.85 |
39 | Nông Thị Thu Hà | 08/08/1997 | 082296336 | 01 | 1 | Khá | 7.1 | 8 | 17.85 |
40 | Hoàng Thị Bé | 07/02/1991 | 082130357 | 01 | 1 | Khá | 7.2 | 7.8 | 17.75 |
41 | Hoàng Hoài Thương | 29/10/1992 | 082200462 | 01 | 1 | Khá | 7.7 | 7.3 | 17.75 |
42 | Nông Thị Huệ | 14/03/1996 | 082294979 | 01 | 1 | Khá | 7.2 | 7.8 | 17.75 |
43 | Hoàng Thị Hiếu | 30/11/1989 | 082050499 | 01 | 1 | Khá | 7.5 | 7.5 | 17.75 |
44 | Hoàng Thị Huyền | 09/06/1990 | 082055579 | 01 | 1 | Khá | 7.1 | 7.7 | 17.55 |
45 | Hứa Tuyết Mai | 05/09/1985 | 080923795 | 01 | 1 | Khá | 7.3 | 7.5 | 17.55 |
46 | Ma Thị Tính | 25/03/1991 | 082089933 | 01 | 1 | Khá | 7.3 | 7.5 | 17.55 |
47 | Lương Thị Lan | 04/01/1982 | 081005487 | 01 | 1 | Khá | 7.5 | 7.3 | 17.55 |
48 | Chu Thị Xuân | 11/07/1991 | 082070552 | 01 | 1 | Khá | 7.2 | 7.5 | 17.45 |
49 | Nguyễn Thị Dương | 05/01/1990 | 082157149 | 01 | 1 | Khá | 7.2 | 7.5 | 17.45 |
50 | Bế Thị Nở | 04/05/1990 | 082046149 | 01 | 1 | Khá | 7.2 | 7.5 | 17.45 |
51 | Nguyễn Thị Thạch | 16/10/1986 | 082011690 | 01 | 1 | Khá | 7.9 | 6.8 | 17.45 |
52 | Hoàng Thu Hằng | 10/05/1992 | 082130232 | 01 | 1 | Khá | 7.8 | 6.8 | 17.35 |
53 | Đinh Thu Hương | 08/12/1988 | 082074461 | 01 | 1 | Khá | 7.6 | 7 | 17.35 |
54 | Hoàng Thị Lan Anh | 22/10/1986 | 082050584 | 01 | 1 | Khá | 7.3 | 7.3 | 17.35 |
55 | Mông Thu Huyền | 21/05/1997 | 082331131 | 01 | 1 | Khá | 7 | 7.5 | 17.25 |
56 | Lý Thị Biền | 24/04/1990 | 082046245 | 01 | 1 | Khá | 7.3 | 7.2 | 17.25 |
57 | La Huyền Chi | 18/03/1989 | 082089050 | 01 | 1 | Khá | 7.6 | 6.8 | 17.15 |
58 | Hoàng Thị Thanh | 13/10/1994 | 082254611 | 01 | 1 | Khá | 6.7 | 7.7 | 17.15 |
59 | Hoàng Thị Nhi | 22/03/1988 | 082048494 | 01 | 1 | Khá | 7.2 | 7.2 | 17.15 |
60 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 09/09/1988 | * | 0 | 1 | Giỏi | 8 | 8.3 | 17.05 |
TT | Họ tên | Ngày sinh | CMND | Dân tộc | KV | ĐT | Hệ | Điểm XT |
1 | Nguyễn Thị Chín | 20/04/1985 | 082039763 | Nùng | 1 | 01 | 01 năm | 18.02 |
2 | Hoàng Thị Duyên | 13/03/1994 | 082168589 | Nùng | 1 | 01 | 01 năm | 17.27 |
3 | Cung Ngọc Hà | 15/06/1994 | 082234199 | Nùng | 1 | 01 | 01 năm | 17.15 |
4 | Nông Thị Thượng | 12/12/1989 | 082069302 | Nùng | 1 | 01 | 01 năm | 16.93 |
5 | Hoàng Thị Tít | 14/03/1993 | 082226978 | Nùng | 1 | 01 | 01 năm | 15.83 |
6 | Nguyễn Thu Ngân | 28/08/1993 | 082212884 | Kinh | 1 | 01 năm | 14.06 | |
7 | Nông Thị Quỳnh Anh | 05/09/1992 | 082113721 | Tày | 1 | 01 | 1.5 năm | 16.70 |
8 | Nguyễn Thị Kim Nương | 24/10/1993 | 082178472 | Tày | 1 | 01 | 1.5 năm | 16.55 |
9 | Lương Nhật Lệ | 25/12/1992 | 082113964 | Tày | 1 | 01 | 1.5 năm | 16.09 |
10 | Hoàng Thị Minh Thư | 25/08/1991 | Nùng | 1 | 01 | 1.5 năm | 16.05 | |
11 | Lưu Thị Thúy | 22/01/1998 | 082323410 | Nùng | 1 | 01 | 2 năm | 21.25 |
TT | Họ tên | Ngày sinh | CMND | Điểm XT | Đối tượng |
1 | Chu Thị Huệ | 25/09/1995 | 082252915 | 15.25 | tốt nghiệp THPT |
2 | Vũ Thị Phương Anh | 22/06/1995 | 082250627 | 14.85 | tốt nghiệp THPT |
3 | Hoàng Anh Quân | 24/05/2000 | 082366315 | 12.05 | tốt nghiệp THPT |
4 | Nguyễn Lý Kim Thư | 14/09/1999 | 0 | 17.35 | tốt nghiệp THPT |
5 | Hoàng Ngọc Ánh | 20/01/2000 | 082376020 | 16.35 | tốt nghiệp THPT |
6 | Đinh Thị Xanh | 07/04/2000 | 082346768 | 15.75 | tốt nghiệp THPT |
7 | Vy Kim Nương | 26/09/2000 | 082370145 | 17.45 | tốt nghiệp THPT |
8 | Mông Thị Hoan | 14/01/1996 | 082303256 | 14.35 | tốt nghiệp THPT |
9 | Vy Thị Nhung | 27/11/1993 | 082223330 | 14.15 | tốt nghiệp THPT |
10 | Hoàng Văn Hiệu | 07/03/2000 | 082370749 | 14.65 | tốt nghiệp THPT |
11 | Lê Doãn Vĩ | 06/03/2000 | 082355347 | 13.75 | tốt nghiệp THPT |
12 | Lê Văn Phong | 15/03/1997 | 082314599 | 15.45 | tốt nghiệp THPT |
13 | Nông Minh Hiếu | 17/01/2000 | 082374136 | 18.75 | tốt nghiệp THPT |
14 | Nguyễn Sơn Tùng | 25/12/2000 | 082376708 | 13.65 | tốt nghiệp THPT |
15 | Hoàng Thị Thương | 02/06/1998 | 082318435 | 18.45 | tốt nghiệp THPT |
16 | Hoàng Kim Huệ | 05/01/1999 | 082342247 | 17.75 | tốt nghiệp THPT |
17 | Đặng Hồng Quân | 27/03/2000 | 082344056 | 16.85 | tốt nghiệp THPT |
18 | Lý Thu Hà | 24/04/1995 | 082289447 | 17.45 | tốt nghiệp THPT |
19 | Mã Thị Thùy | 04/06/1997 | 082315043 | 10.42 | tổt nghiệp TC trở lên |
20 | Hoàng Thị Niên | 02/10/1994 | 082253066 | 9.45 | tổt nghiệp TC trở lên |
21 | Nông Xuân Trường | 03/10/1989 | 0 | 9.41 | tổt nghiệp TC trở lên |
22 | Dương Bích Hồng | 26/03/1991 | 082200079 | 8.70 | tổt nghiệp TC trở lên |
23 | Vũ Hồng Nhung | 20/10/1992 | 082158585 | 8.15 | tổt nghiệp TC trở lên |
24 | Mai Thị Thu Hằng | 08/04/1986 | 081062875 | 8.10 | tổt nghiệp TC trở lên |
25 | Nguyễn Thị Kim Quyên | 28/11/1996 | 082265727 | 7.80 | tổt nghiệp TC trở lên |
26 | Lê Thị Bích Ngoan | 27/09/1992 | 082149195 | 7.68 | tổt nghiệp TC trở lên |
27 | Nguyễn Ngọc Cường | 24/01/1985 | 081039447 | 7.41 | tổt nghiệp TC trở lên |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Trường Cao đẳng Sư phạm Lạng Sơn đào tạo, bồi dưỡng và liên kết đào tạo giáo viên, cán bộ quản lý giáo dục, các ngành kinh tế - kỹ thuật, khoa học tự nhiên - xã hội và nhân văn, văn hóa - nghệ thuật trình độ cử nhân; là cơ sở nghiên cứu, ứng dụng khoa học giáo dục; cung ứng nguồn nhân lực đáp ứng...